DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
म्हायती पट्टी Thanh Thông tin
यूनिवर्सल सीरियल बस bus tuần tự đa năng
येवजण kế hoạch
योगदान दिवपी người đóng góp
योग्य ना Không áp dụng
योग्य ना không áp dụng
रँकींग मॉडेल kiểu xếp hạng
रँडरिंग tái tạo
रंग येवजण bảng phối màu
रंगाची सया sắc
रंगाची सया sắc thái
रंगीत मुद्रक máy in màu
रंगीत मॉनिटर màn hình màu
रचचें thảo
रचणाय bố trí
रचणाय कक्ष ô bố trí
रचणाय तालिका bảng bố trí
रचणाय शैली kiểu cách bố trí
रडार तकटो sơ đồ radar
रद्द करचें hủy bỏ