DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
पत्रक trang tính
पत्रक टॅब tab trang tính
परतून वाजोवचें tua lại
परतून सुरवात करची khởi động lại
परस्पर संवादी tương tác
परिच्छेद đoạn văn
पर्याय tuỳ chọn
पर्यायी उतारो văn bản thay thế
पर्यायी चोंबो nhóm tuỳ chọn
पर्यायी बटन nút tùy chọn
पर्यायी हजर रावपी người dự tùy chọn
पांवडो mức
पातळावचें Kéo giãn
पातळावचें căng ra
पाथ đường dẫn
पान trang
पान खंड ngắt trang
पान फिल्ड ????
पान मांडणी bố trí trang
पान रचणाय दृश्य dạng xem bố trí trang