DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
झिप कोड mã ZIP
झीप करचें nén
झूम thu phóng
झूम करचें thu phóng
टक्केवारी चिन्न dấu phần trăm
टच पॅड bàn chạm
टायल lát
टायल प्रतिमा ảnh lát
टिक मार्क nhãn kiểm
टिप्पणी chú thích
टीप mẹo
टू- डू बार Thanh việc cần làm
टॅग्स Thẻ
टॅप gõ nhẹ
टॅप आनी करचे Gõ nhẹ và Thực thi
टॅप करचें आनी धरचे Gõ nhẹ và Giữ
टॅप करचें आनी धाडचें Gõ nhẹ và Gửi
टॅपाचो हावभाव thao tác gõ nhẹ
टॅबलेट PC máy tính bảng
टॅब्लेट Máy tính bảng