DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
आवाठ kéo dài
इंक mực
इंटरफेस giao diện
इंटॅग्रिटी toàn vẹn
इंट्रानॅट mạng nội bộ
इत्शीक हायफन gạch nối tự do
इनपूट / आवटपूट vào/ra
इन्फ्रारॅड hồng ngoại
इन्फ्रारेड hồng ngoại
इश्ट bạn bè
इश्ट bạn
इश्ट Bạn bè
ई-मेल खातें tài khoản email
ई-मेल विलीन Phối Email
उक्तें फीत kí tự "
उगडचें mở
उच्च-व्याख्याची DVD DVD rõ nét cao
उजवाडावचें phát hành, công bố
उजवो बाण mũi tên phải
उडकी सुची Danh sách Nhảy