DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
आखुडचें co lại
आठवड्याचो क्रमांक số tuần
आडमेळी ngắt
आडवाट lối tắt
आडवाट गट nhóm lối tắt
आडवाटो आदूफ Ô lối tắt
आडावणी सायकल Vòng tròn Khối
आतां Windows जोडचें Windows Kết nối Bây giờ
आदूफ ngăn
आदेश lệnh
आदेश रेग dòng lệnh
आपमुंव्ही Tự làm phim
आमंत्रीत करचें mời
आयकुपाचें nghe
आयटम khoản mục
आयात करचें chuyển nhập
आर-स्क्वॅर्ड मोल giá trị căn R
आल्बम an bum, album
आवाज âm lượng
आवाज टिप्पणी chú thích thoại