DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
रिपिटींग बॅण्डींग प्रक्रिया Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại
रिसायकल बिन thùng rác
रिसोर्स दृश्य dạng xem tài nguyên
रिसोर्स दृश्य cách nhìn tài nguyên
रिसोर्सीस tài nguyên
रुबल्स đồng rúp
रूपकारांचो तकटो bảng hình
रॅकॉर्ड bản ghi
रॅकॉर्ड bản ghi
रॅप्लिकेशन टोपोलॉजी loại hình tái tạo
रेंज नांव tên phạm vi
रेकॉर्ड स्लायड शो Ghi Trình Chiếu
रेकॉर्डिंगां पुसचीं Xóa Ghi
रेखाटण मार्गदर्शक hướng dẫn vẽ
रेखाटन vẽ
रेग खंड ngắt dòng
रेगे मदली सुवात dãn cách dòng
रोमिंग chuyển vùng, đi lang thang
रोल बॅक quay lui
रोलबॅक करचें quay lui