DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
तुमचे खातीर उबारता Lựa chọn cho bạn
तुमचो PC परतून मांडचो khôi phục cài đặt gốc
तुलना करचीं so sánh
तोलचें Cân bằng
थळाची सेवा dịch vụ vị trí
थळावो cục bộ
थांबणी tạm dừng
थीर tĩnh
दक्षिण आफ्रिका राष्ट्रीय क्लिअरींग कोड Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
दर्जो क्षेत्र vùng trạng thái
दर्जो पट्टी thanh trạng thái
दसोवचें dán
दस्तावेजाचो विंडो cửa sổ tài liệu
दस्तावेजीकरण hướng dẫn sử dụng
दाखोवचें hiện
दाळिल्लें xếp chồng
दावें-तें-उजवें từ-trái-sang-phải
दिनदर्शिका Lịch
दिनदर्शिका Lịch
दिनदर्शिका आयटम पीक tóm tắt mục lịch