DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
चालू सायकल Vòng tròn Liên tiếp
चिकित्सक सेवा Dịch vụ Phân tích
चित्र hình ảnh
चित्र ảnh
चित्र प्लेसहोल्डर chỗ dành sẵn cho ảnh
चित्र फ्रेम khung ảnh
चित्र बटन nút ảnh
चित्रां Ảnh
चुकिचें इंजॅक्शन tiêm lỗi
चुकिचो कोड mã lỗi
चूक lỗi
चूक मोल giá trị lỗi
चॅक séc
चॅकआवट Nút thanh toán
चॅकआवट quy trình thanh toán
चॅनल kênh
जंक ई-मेल email rác
जागे पट्टी Thanh Chỗ
जाप दिवंची trả lời
जायरात करपी người quảng cáo