DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
स्लॅश dấu sổ chéo
स्लेट máy tính bảng
स्लॉट khoảng trống
स्व-संयोग tự nối
स्वभावीक पॅन्सील bút chì tự nhiên
स्वयंचलीत tự động
स्वयंचलीत जापो Trả lời Tự động
स्वयंजोड Tự động tính tổng
स्वयं आकार Hình tự động
स्वयं कोलॉज Ghép Tự động
स्वयं परत मेळोवप Tự khôi phục
स्वयंपुराय Tự động Hoàn tất
स्वयंरचणाय Tự bố trí
स्वरुपीकरण साधवपट्टी Thanh công cụ định dạng
स्वरूप dạng thức
स्वरूप ऑब्जॅक्ट कार्य आदूफ Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
स्वरूप रंगोवपी Bút Định dạng
स्वरूप स्विच khóa chuyển dạng thức
स्विच करचें chuyển
स्वीच ऍप्लिकेशन chuyển ứng dụng