DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
सुची विभाजक dấu tách danh sách
सुची शैली kiểu danh sách
सुचीपत्र chỉ mục
सुचीपत्र प्रवेश mục chỉ dẫn
सुचीपत्र फाळणी phân vùng chỉ mục
सुचीपत्र रिपब्लिका bản sao chỉ mục
सुची-विभाजक वर्ण ký tự ngăn cách danh sách
सुट B Suite B
सुट B अल्गोरिदम thuật toán Suite B
सुटसुटीत ऍक्सस नियंत्रण điều khiển truy cập động
सुटसुटीत संगणक máy tính xách tay
सुदारणां Sửa
सुपर व्हिडियो सिडी CD Siêu Video
सुपरस्क्रिप्ट chỉ số trên
सुप्त chậm trễ
सुरक्षा bảo mật
सुरक्षा फायल tệp bảo mật
सुरक्षा लेबल nhãn an ninh
सुरक्षा वळखुपी số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
सुरक्षा ID ID bảo mật