DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
वितरावणी स्लायड शो Phát rộng Trình Chiếu
विदेशी नामो địa chỉ ngoại
विद्यमान ऑनलायन करचें Trình bày Trực tuyến
विद्यार्थी học viên
विनंती थ्रोटींग điều chỉnh yêu cầu
विनंती वेवस्थापन Quản lý Yêu cầu
विपरीत बाण Mũi tên Ngược chiều
विपूल उताऱ्या बॉक्स hộp văn bản có định dạng
विभाग mục
विभाग खंड ngắt phần
विभाग खूण dấu mục
विभाग रचणाय bố trí mục
विभागणी phân hoạch
विभाजक वर्ण kí tự phân tách
विभाजन पट्टी thanh chia tách
विभाजन बॉक्स hộp chia tách
विलिनीकरण पुराय करचें Hoàn thành việc phối
विलीन sáp nhập
विलीन आकार Kết hợp Hình
विलीन केल्लो कक्ष ô được gộp