DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
वाचा वळखप nhận dạng giọng nói
वाचा वळखप nhận dạng tiếng nói
वाचूंक नाशिल्ले बदल Thay đổi chưa được đọc
वाजोवचें Chơi
वाडयिल्ली ऑडियो CD CD âm thanh nâng cao
वाडयिल्ली डिव्हिडी मुव्ही phim DVD nâng cao
वाडोवचें nâng cao
वातावर्णीय सॅन्सर cảm biến môi trường
वापरूंक सोंपें thân thiện người dùng
वायट कर्ज nợ xấu
वायरलॅस không dây
वायरलॅस LAN LAN không dây
वायरस vi-rút
वायरस virus
वायरस राखण chống vi rút
वायरस सय dấu hiệu vi rút
वायरस स्कॅनर trình quét vi-rút, trình quét virus
वायर्ड nối dây
वायर्ड समतुल्य एकांतवास Tính riêng tư tương đương nối dây
वायल्डकार्ड ký tự đại diện