DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
वयर बाण Mũi tên Hướng lên
वयलें फारीक केल्लें Trả tiền hàng đầu
वयलें मेकळें Miễn phí hàng đầu
वयले निकाल kết quả hàng đầu
वयलोचार Tổng quan
वर्क फोल्डर्स Thư mục Làm việc
वर्कफ्लो dòng công việc
वर्कफ्लोव वेदी cấp dòng công việc
वर्कस्पेस फायल tệp không gian làm việc
वर्ग lớp
वर्ग thể loại
वर्ग कोड mã chi nhánh
वर्ग फिल्ड trường thể loại
वर्गणा Phân loại, Thể loại
वर्गणीदार जावचें đăng kí
वर्गवारी करची Sắp xếp
वर्गवारी करप Sắp xếp
वर्गवारी क्रम thứ tự sắp xếp
वर्गवारी हाताळिल्लो गूणधर्म thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp
वर्गाचो आंस trục phân loại