DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
रेखाटण मार्गदर्शक hướng dẫn vẽ
रेखाटन vẽ
रेखीय वेन Biểu đồ Venn Thẳng
रेग đường thẳng, dòng, dòng, đường
रेग खंड ngắt dòng
रेग चार्ट biểu đồ đường
रेगे मदली सुवात độ dãn dòng
रेगे मदली सुवात dãn cách dòng
रेडियो आवृत्तीमान वळख सॅन्सर cảm biến nhận diện tần số radio
रेडियो बटन nút chọn một
रोमिंग chuyển vùng, đi lang thang
रोल बॅक quay lui
रोल सिंक्रोनायज Đồng bộ Vai trò
रोलबॅक करचें quay lui
रोलींग शटर kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
100% स्टॅग केल्लें पट्टी चार्ट 100% biểu đồ thanh xếp chồng
100% स्टॅग केल्लें स्तंभ चार्ट 100% biểu đồ cột xếp chồng
180 चे दिकेन घुंवचें Quay 180
2-इन-1 máy tính 2 trong 1
270 चे दिकेन घुंवचें Quay 270