DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
म्हायतीची पट्टी thanh thông tin
म्हायती एक्सेस सेवा Dịch vụ Truy nhập Thông tin
म्हायती टिप mách tin
म्हायती पट्टी Thanh Thông tin
यंत्रणा हॅल्थ एजंट Tác tử Lành mạnh Hệ thống
युक्तीवाद tham đối
युनिफायड लॉगींग सेवा Dịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhất
युनिवर्सल डिस्क आकृती Dạng thức đĩa phổ quát
युरो चिन्न kí hiệu euro
यूनिवर्सल सीरियल बस bus tuần tự đa năng
येजमान máy chủ
येवकार केंद्र Trung tâm Đón chào
येवजण kế hoạch
येवजिल्लो स्तंभ cột được tính
योगदान दिवपी người đóng góp
योग्य ना Không áp dụng
योग्य ना không áp dụng
रँकींग मॉडेल kiểu xếp hạng
रँडरिंग tái tạo
रंग बॉक्स hộp mầu