DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
माध्यमिक दिनदर्शिका lịch phụ
मान्य करचें chấp nhận
मान्य नासप không hợp lệ
मान्यतायेची सुची danh sách cho phép
मान्यतायेचे नेम quy tắc xác thực
मान्यतायेचो वेळ thời gian cho phép sử dụng
मान्यतायेच्या नेमाचो सांचो công thức kiểm nghiệm
माप đo
मापणी रुपांतर करपी Bộ chuyển đổi Đo lường
मापदंड tiêu chí
मायक्रोप्रॉसेसर bộ vi xử lý
मायक्रोबॉगींग tiểu blog
मायक्रोसॉफ्ट डिस्क ऑपरेटिंग प्रणाली hệ điều hành trên đĩa của Microsoft
मार्की bảng chữ chạy
मार्केटिंग मोहीम chiến dịch tiếp thị
मार्गदर्शिका thư mục
मार्गदर्शिका दृश्य dạng xem lịch biểu
मालकी हक्क bản quyền
मालकी हक्क कुरू kí hiệu bản quyền
मालवर्टायजींग quảng cáo độc hại