DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
ब्रॉडबँड băng rộng
ब्रॉडबँड कनॅक्शन, ब्रॉडबॅंड जोडणी ghép nối băng rộng
ब्रॉडबँड नॅटवर्क mạng băng rộng
भत्तो साधन phương tiện thanh toán
भत्तो साधन आव्हान kiểm chứng phương tiện thanh toán
भरण हॅण्डल núm điều khiển điền
भलायकी चिकित्सक trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị
भागाकार dấu chia
भागीदारी quan hệ đối tác
भायली डेटा रेंज miền dữ liệu ngoài
भायली तालिका bảng ngoài
भायलें प्रदर्शन hiển thị ngoài
भायलो डेटा dữ liệu ngoài
भाशांचो चोंबो nhóm ngôn ngữ
भास आयडँटिफायर định danh ngôn ngữ
भास पॅक gói ngôn ngữ
भास मांडावळी साधन công cụ Cài đặt Ngôn ngữ
भास ID ID ngôn ngữ
भुरगें मूलतत्व phần tử con
भेड्डेपण điếc