DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
प्रभाव घालचो hiệu ứng tô
प्रभावी फायल सांठो Lưu trữ Tệp Hiệu quả
प्रमाणपत्र chứng chỉ
प्रमाणपत्र दिवपी người cấp chứng chỉ
प्रमाणपत्र रद्द करपाचे सुचयेच्या वितरणाचो बिंदू điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
प्रमाणपत्राची साखळ tạo chuỗi chứng chỉ
प्रमाणीत करपी स्थिती trạng thái chứng nhận
प्रमुख आकृती hình chủ
प्रवास करचो dẫn hướng, dẫn lái
प्रवासी आदूफ Ngăn dẫn hướng
प्रवासी पट्टी Thanh dẫn lái
प्रवासी पट्टी Thanh dẫn hướng
प्रवेश mục, nhập, mục nhập
प्रवेश करचो đưa vào
प्रवेश करचो nhập vào
प्रशासक quản trị viên, người quản trị
प्रशासकीय सॅटअप thiết lập quản trị
प्रशासन Quản trị
प्रसंग Sự kiện
प्रसंग sự kiện