DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
प्रतिक्रिया Phản hồi
प्रतिक्षावळ hàng đợi
प्रतितुल्य बाण Mũi tên Ngang bằng
प्रतिनिधी đại diện
प्रतिमा ảnh, hình ảnh
प्रतिमा थीरताय ổn định ảnh
प्रतिमा परतून हाडची tạo lại ảnh
प्रतिमा येजवण tạo ảnh
प्रतिमा येवजण डिव्हायस thiết bị tạo ảnh
प्रतिसाद phản hồi
प्रतिसाद दिवचो phản hồi
प्रतिसादी bộ đáp ứng
प्रत्यक्ष thực tại
प्रत्यक्ष पूर्वप्रदर्शन Xem trước Trực tiếp
प्रदर्शन màn hình
प्रदर्शन ऍडाप्टर bộ điều hợp hiển thị
प्रदर्शन करचें hiển thị
प्रदर्शन नांव tên hiển thị
प्रधान cách quãng
प्रबंध सायट Site Dự án