DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
परवानगी दिवची cho phép
परवानगी नीति chính sách cấp phép
परवानगी सुची Danh sách cho phép
परवान्याच्यो अटी điều khoản cấp phép
परस उणी वा समान चिन्न dấu bé hơn hay bằng
परस उणें चिन्न dấu bé hơn
परस्पर संवादी tương tác
परस्पर संवादी डॅमो bản demo tương tác
परस्पर संवादी दृश्य गॅलरी bộ sưu tập dạng xem tương tác
परामिटर क्वॅरी truy vấn có tham biến
परिच्छेद đoạn văn
परिच्छेद खूण dấu phân đoạn
परिच्छेद स्वरूपीकरण định dạng đoạn văn
परिच्छेदाची शैली kiểu cách đoạn
परिणामकारक có hiệu quả
परिपूर्ण कक्ष संदर्भ tham chiếu ô tuyệt đối
परिपूर्ण पोझिशनिंग định vị tuyệt đối
परिपूर्ण लिंक nối kết tuyệt đối
परिपूर्ण URL URL tuyệt đối
परिमाण chiều