DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
थळाची सेवा dịch vụ định vị
थळाची सेवा dịch vụ vị trí
थळावी ID ID cục bộ
थळावें bản địa
थळावें địa phương
थळावें क्षेत्र नॅटर्वक mạng cục bộ
थळावें घन khối lập phương cục bộ
थळावो cục bộ
थळावो उपेगकर्तो bản địa người dùng
थळावो उपेगकर्तो người dùng cục bộ
थळावो ऑब्जॅक्ट đối tượng cục bộ
थळावो गट nhóm cục bộ
थळावो धनी máy chủ cục bộ
थळावो पॅक Gói bản địa
थळावो मुद्रक máy in cục bộ
थांबचें dừng lại
थांबचें đứng lại
थांबचें ngưng lại
थांबणी tạm dừng
थारायिल्लें कार्य nhiệm vụ được phân công