DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
तरेकवार मास्टर्स đa bản cái
तळ रेग tuyến cơ sơ, đường cơ sở
तात्पुरतें dự định
तारीख चालक Bộ điều hướng ngày tháng
तारीख/ वेळ Ngày/Giờ
तिजोरी tín liệu
तिरकस अपुर्णांक phân số viết lệch
तिरस्काराची वाचा lời ghét
तिश्टुपी कॉल chờ gọi
तीन परिमाण ba chiều
तीव्र आघात dấu sắc
तुमचे खातीर उबारता Lựa chọn cho bạn
तुमचो PC परतून ताजो करचो làm mới PC của bạn
तुमचो PC परतून मांडचो khôi phục cài đặt gốc
तुलना करचीं so sánh
तुळात्मक ऑपरेटर toán tử so sánh
तेंको hỗ trợ
तेमूक-पांवडो गूणधर्म ग्रीड lưới thuộc tính mức cao nhất
तेमूक-पांवडो डोमेन आडायिल्ली सुची Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
तेमूक-पांवडो फोल्डर thư mục mức cao nhất