DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
घडयाळ đồng hồ
घडयाळीची गती tốc độ đồng hồ
घर nhà
घरांतलो फोन điện thoại nhà riêng
घराचो नामो địa chỉ nhà
घुंवचें xoay
घुंवपी कुलूप khóa xoay
घुंवपी लॉक बटन nút khóa xoay
घेवपी người nhận
चंद्र दिनदर्शिका Âm lịch
चड Thêm, Xem thêm
चड करचें Thực hiện thêm
चतुर्थांश सांचो công thức bậc hai
चत्राय chú ý
चर्चा गट nhóm thảo luận
चर्चा टिप्पणी chú thích thảo luận
चल पाथ đường di chuyển
चलन चिन्न kí hiệu tiền tệ
चलन सॅन्सर cảm biến chuyển động
चलोवप loạt