DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
कार्य पाथ đường dẫn nhiệm vụ
कार्य बटन्स nút hành động
कार्य बिंदू Trung tâm hành động
कार्य रांक hàng hành động
कार्य वाद đối hành động
कार्य विनंती Yêu cầu tác vụ
कार्य सुची danh sách nhiệm vụ
कार्य सुरू करपी Điểm thi triển
कार्य सुवात không gian làm việc
कार्यपटी विंडो cửa sổ sổ làm việc
कार्यपट्टी Thanh tác vụ
कार्यपट्टी बटन nút thanh tác vụ
कार्यपट्टी बटन nút thanh_tác_vụ
कार्यपत्रक trang tính
कार्यपद्दत thủ tục
कार्यसुवात không gian làm việc
कार्यां पीक Tóm tắt nhiệm vụ
कि वेवस्थापन सेवा Dịch vụ Quản lý Khóa
किण्ण tắt tiếng
किण्ण tắt âm