DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
काम आदूफ ngăn làm việc
काम वेवस्थापन कार्य सिंक्रोनायजेशन Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
काम वेवस्थापन सेवा Dịch vụ Quản lý Công việc
कामाचीं वरां giờ làm việc
कायदो ऍन्टिटीची राष्ट्रीय नोंदणी Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
कायमचो खातें क्रमांक Số Tài khoản Vĩnh viễn
कायमचो वेळ भूकटिबंध हालोवपी मोड Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn
कार्ड thẻ
कार्ड रिडर đầu đọc thẻ
कार्ड वैधताय कोड mã soát hợp thức thẻ
कार्ड वैधताय कोड mã xác thực thẻ
कार्ड वैधताय मोल Giá trị Kiểm chứng Thẻ
कार्बन प्रत đồng gửi
कार्य nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
कार्यगट nhóm làm việc
कार्य आदूफ ngăn tác vụ
कार्य आदूफ ऍप्लिकेशन ứng dụng ngăn tác vụ
कार्य क्वॅरी truy vấn thực hiện
कार्य थारावपी Bộ lập lịch nhiệm vụ
कार्य निवेदन câu lệnh thực hiện