DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
कागदाची गचमुड्डी kẹt giấy
कागदाचो आंवाठ kích cỡ giấy
कागदाचो आकार kích cỡ giấy
काडचें loại bỏ
काणी câu chuyện, mạch
कातरचें cắt
काम việc, việc làm
काम आदूफ ngăn làm việc
काम वेवस्थापन कार्य सिंक्रोनायजेशन Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
काम वेवस्थापन सेवा Dịch vụ Quản lý Công việc
कामाचीं वरां giờ làm việc
कायदो ऍन्टिटीची राष्ट्रीय नोंदणी Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
कायमचो खातें क्रमांक Số Tài khoản Vĩnh viễn
कायमचो वेळ भूकटिबंध हालोवपी मोड Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn
कार्ड thẻ
कार्ड रिडर đầu đọc thẻ
कार्ड वैधताय कोड mã soát hợp thức thẻ
कार्ड वैधताय कोड mã xác thực thẻ
कार्ड वैधताय मोल Giá trị Kiểm chứng Thẻ
कार्बन प्रत đồng gửi