DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
उबो पिरामीड चार्ट Biểu đồ hình tháp ngang
उरफाटें करचें đảo
उरफाटो केल्लो पिरामीड Hình Kim tự tháp Lộn ngược
उसर्पत काळ thời kì gia hạn
ऊंच-उण्यो रेगो đường cao-thấp
ऊंचेल्या आदेशाक तत्पर lời nhắc chỉ lệnh mức cao
ऍक्सप्रॅशन biểu thức
ऍक्सॅसिबिलिटी ऍडवोकेट Hỗ trợ Truy nhập
ऍक्सेंट प्रक्रिया Tiến trình có Điểm nhấn
ऍक्सेसिबिलिटी तपासक Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập
ऍटन्डी/ रॅसिपियंट सुची Danh sách người dự/người nhận
ऍडॅप्टर bộ thích ứng
ऍण्टीमालवॅर प्रोग्राम chương trình chống phần mềm có hại
ऍण्टीमालवॅर सॉफ्टवॅर chương trình chống phần mềm có hại
ऍण्टीस्पायवॅर प्रोग्राम chương trình chống phần mềm gián điệp
ऍण्टीस्पायवॅर सॉफ्टवॅर phần mềm chống phần mềm gián điệp
ऍन्टी-शेक chống rung
ऍप्लिकेशन कॅटालॉग Danh mục Ứng dụng
ऍप्लिकेशन पांवडो bước ứng dụng
ऍप्लिकेशन भाग phần ứng dụng