DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
उक्तें फीत kí tự "
उक्तो कंस dấu ngoặc tròn mở
उगडचें mở
उच्च कॉन्ट्रास्ट Độ Tương phản Cao
उच्च-व्याख्याची DVD DVD rõ nét cao
उजळणी खूण Dấu hiệu đính
उजळसाण độ sáng
उजवाडावचें phát hành, công bố
उजवी आंखणी thẳng phải
उजवी जोड dấu ngoặc nhọn đóng
उजवो कंस dấu ngoặc vuông đóng
उजवो बाण mũi tên phải
उजव्यान आंखचें dóng thẳng phải, căn phải
उडकी सुची Danh sách Nhảy
उणी दृश्टी tầm nhìn thấp
उण्यांत उणी स्थापणूक cài đặt tối thiểu
उतर गुठलावचें tự ngắt dòng
उतर मेजणी đếm chữ
उतर वेगळावपी bộ tách từ
उतराचो एक्सट्रॅक्शन डिक्शनरी từ điển trích xuất theo từ