DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
इंटॅग्रिटी toàn vẹn
इंटेनटेशन tụt vào
इंट्रानॅट mạng nội bộ
इंडँट thụt lề
इज इन Nới vào
इतिहास बदलचो lịch sử thay đổi
इतिहास सुची Danh sách lịch sử
इत्शीक हायफन gạch nối tự do
इनपूट कक्ष ô đưa vào
इनपूट डिव्हायस thiết bị đưa vào
इनपूट फोकस vùng nhận đầu vào
इनपूट / आवटपूट vào/ra
इनबॉक्स Hộp thư đến
इन-ऍप्लिकेशन खरेदी mua tính năng mở rộng
इन-ऍप्लिकेशन प्रस्ताव tính năng mua trong ứng dụng
इन-प्लेस होल्ड Giữ Nội dung Gốc
इनलायन ऑब्जॅक्ट đối tượng trong dòng
इनलायन चर्चा thảo luận tại chỗ
इनवॉयस PO PO hóa đơn
इन्फ्रारॅड hồng ngoại