DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
हॅल्थ lành mạnh
हेडफोन व्हर्चुअलायझेशन मोड Phương thức Trực quan hoá tai nghe
हेर người thân
होम Trang chủ
होम आपसूकताय नियंत्रक bộ điều khiển tự động hoá gia đình
होम कक्ष ô nhà
होम गट nhóm gia đình
होम गट पासवर्ड mật khẩu nhóm gia đình
होम गट संगणक máy tính nhóm gia đình
होम ग्रुप ट्रबलशूटर Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
होम पान trang chủ
होम, मुखेल पान Nhà
होमवर्काची सुची danh sách ứng dụng được phép
होमवर्काचें ऍप्लिकेशन ứng dụng được phép dùng
होल्ड Giữ
होवर lơ lửng
> चिन्न dấu a còng
ALT उतारो văn bản thay thế
ASCII एपॉस्ट्रॉफी nháy đơn
ATM एडप्टेशन लेयर tầng thích nghi ATM