DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
क्लिप बोर्ड bảng tạm
क्विक टूर Thăm nhanh
क्वॅरी truy vấn
क्वॅरी डिजायन thiết kế truy vấn
क्वॅरी फिल्ड trường truy vấn
क्वॅरी वगळावची truy vấn xoá
क्वॅरी वेंचची truy vấn chọn
क्वॅरी वेंचची truy vấn lựa
क्वेरीएबल हाताळिल्लो गूणधर्म thuộc tính được quản lý có thể truy vấn
क्वेरी नेम quy tắc truy vấn
क्वेरी प्रमाण मजकूर Nội dung theo Truy vấn
क्वेरी विंडो Cửa sổ Query
क्षेत्र khu vực
क्षेत्र कोड mã vùng
खंडित चक्र Vòng tròn Phân đoạn
खंडित पिरामीड Hình kim tự tháp Phân đoạn
खंडित प्रक्रिया Tiến trình Phân đoạn
खंडीत बिंदू điểm dừng
खबर Tin tức
खबरां गट nhóm tin