DictionaryForumContacts

   Konkani Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
अरे सांचो công thức mảng
अर्थीक Tài chính
अल्पविराम dấu phẩy
अवैध không hợp lệ
असमर्थ mất hiệu lực
असमर्थ vô hiệu lực
असमर्थ नियंत्रण điểu khiển mất hiệu lực
असिंक्रॉनस ट्रान्सफर मोड phương thức truyền dị bộ
अस्सल chính cống
अस्सल काम công việc thực tế
अहवाल báo cáo
अहवाल टॅम्पलेट mẫu báo cáo
अहवालाचो प्रकार kiểu báo cáo
आंखचें căn
आंखणी căn chỉnh
आंखणी tóm tắt
आंखणी टॅब tab căn chỉnh
आंखणी मार्गदर्शक đường dẫn hướng căn chỉnh
आंगठ्याचें मुद्रण vân tay
आंतर क्रिया क्षमता liên tác