DictionaryForumContacts

   
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
नॅरी n ngôi
नॅसटेड लक्ष Mục tiêu Lồng nhau
नॅस्टेड तकटो bảng lồng nhau
नेत्रदर्शाचो स्कॅनर bộ quét võng mạc
नेम quy tắc
नेम वेवस्थापक Bộ quản lí Qui tắc
नॉन्स số ngẫu nhiên
नोंदणीकृत वापरपी người dùng đã đăng kí
नोंदी आदूफ ngăn ghi chú
नोट्स पान trang ghi chú
नोड nút
पडबींब phản xạ
पत्रक trang tính
पत्रक टॅब tab trang tính
परतून वाजोवचें tua lại
परतून सुरवात करची khởi động lại
परस्पर संवादी tương tác
परिच्छेद đoạn văn
पर्याय tuỳ chọn
पर्यायी उतारो văn bản thay thế