DictionaryForumContacts

   
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
टॅलिविजन máy thu hình
टॉगल की phím bật tắt
टोपण नांव Biệt danh
टोपोलॉजी tô pô, loại hình
ट्रँडरेग đường xu hướng
ट्रान्सफर chuyển
ट्रान्सफर chuyển giao
ट्री cây
ट्रॅक Theo dõi
ट्रॅक करचें Theo dõi, dõi vết
ट्रॅकिंग dõi vết
ट्रॅकिंग राखण Chống Theo dõi
ट्वीट करचें Bài đăng
डावनलोड Tải xuống
डावनलोड करचे tải xuống
डावनलोड करचें tải xuống
डावनलोड वेवस्थापक trình quản lý tải xuống
डिक्रिप्ट giải mã
डिक्रिप्शन giải mã
डिजायन वेवस्थापक Trình quản lý Thiết kế