DictionaryForumContacts

   
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
कंटेनर bình chứa
कंपनी công ti
कंपनी công ty
कंपनी नॅटर्वक mạng công ti
कक्ष ô
कक्ष रेंज phạm vi ô
कक्ष संदर्भ tham chiếu ô
कडसरावचें thu gọn
कनॅक्ट करचें kết nối
कनॅक्शन kết nối
कनॅक्शन kết nối
कनॅक्शन प्रकार loại kết nối
करपाखातीर việc cần làm
कर्नेल hạt nhân
कर्नेल nhân
कर्सर con chạy
कर्सर con chạy
कळाव trễ
कळोवणी mức độ nghiêm trọng
कस्टम शो chiếu chuyên biệt