DictionaryForumContacts

   
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
एम डॅश gạch nối dài
एम्बँड nhúng
ऑडियो वेवफॉर्म dạng sóng âm thanh
ऑडियो व्हिडियो इंटरलिव्हड khoảng trống video audio
ऑडियो सिडी CD âm thanh
ऑडियो CD CD âm thanh
ऑन लायन खातें tài khoản trực tuyến
ऑनलायन trực tuyến
ऑनलायन प्रमाणपत्र स्थिती प्रोटोकॉल Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
ऑनलायन व्हिडियो Video Trực tuyến
ऑपरेटिंग प्रणाली hệ điều hành
ऑप्टिमायझ करचें tối ưu hóa
ऑफलायन Ngoại tuyến
ऑफलायन ngoại tuyến
ऑफिस बटन Nút Office
ऑफिसाच्या भायर Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ऑब्जेक्ट đối tượng
ओडचें kéo
ओडचें tải
ओडचें आनी उडोवचें kéo-và-thả