DictionaryForumContacts

   
                            <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
उत्पन्नकर्त्याक दिला Phiên bản hoàn thiện
उप नोंदपटी máy tính xách tay nhỏ
उप मुखेल रेग đầu đề con
उपप्रवेश mục con
उपफॉर्म biểu mẫu con
उपमेनू menu con
उपलब्द ना không sẵn có
उपसायट site con
उपेगकर्त्याक स्विच करचें Đổi Người dùng
उसर्पत काळ thời kì gia hạn
ऊंच-उण्यो रेगो đường cao-thấp
ऍण्टीमालवॅर प्रोग्राम chương trình chống phần mềm có hại
ऍण्टीमालवॅर सॉफ्टवॅर chương trình chống phần mềm có hại
ऍन्टी-शेक chống rung
ऍप्लिकेशनां ứng dụng
ऍप्लिकेशनां आदेश lệnh ứng dụng
ऍप्लिकेशनां स्विच करप chuyển ứng dụng
ऍप्लिकेशनाचो अपडेट Cập nhật Ứng dụng
ऍप्लिकेशनाचो सारांश Tóm tắt Ứng dụng
ऍम्बियंट प्रकाश सॅन्सर cảm biến ánh sáng xung quanh