DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
थारायिल्लें कार्य nhiệm vụ được phân công
थाव लागिल्ले प्रसंग Sự kiện đã Tìm thấy
थिम पॅक gói chủ đề
थिम फायल tệp chủ đề
थीम chủ đề
थीम कुटुंब bộ chủ đề
थीम फाँट phông chủ đề
थीम वेरीयंट biến thể chủ đề
थीर tĩnh
थीर पोझिशनिंग định vị cố định
थीरताय ổn định
थेसारस आदूफ Ngăn soát từ đồng nghĩa
थ्रॅड luồng
थ्रॅशहोल्ड Ngưỡng
थ्रोटल tiết lưu
दक्षताय báo hiệu
दक्षिण आफ्रिका राष्ट्रीय क्लिअरींग कोड Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
दर्जो क्षेत्र vùng trạng thái
दर्जो पट्टी thanh trạng thái
दळणवळणाचो पोर्ट cổng truyền thông