DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू ऋ  ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े ऐ  ै   ो औ  ौ     ङ   छ   ञ      ढ ण  ष               ा ँ ॉ  ळ    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3326 entries)
ऍप्लिकेशनाचो बार thanh ứng dụng
ऍप्लिकेशनाचो सारांश Tóm tắt Ứng dụng
ऍप्लिक्शन कस्टम कृती hành động tùy chỉnh ứng dụng
ऍम्बियंट प्रकाश सॅन्सर cảm biến ánh sáng xung quanh
ऍम्बेड केल्लें चित्र ảnh được nhúng
एंकर dấu neo
एकक đơn vị
एकठांवपी वर्ण kí tự tổ hợp
एकदांच क्लिक करचें bấm đơn
एक-तें-चड नातें quan hệ một-nhiều
एकमात्र dành riêng
एकमेव मोबदलो वर्गवारी कोड Mã Phân loại Thanh toán Đơn
एकमेव वळखुपी danh định duy nhất
एकवट करचो tổ hợp
एकसुरो- दस्तावेज इंडरफेस giao diện tài liệu đơn
एकसुऱ्या सत्राखातीर डिस्क đĩa ghi một lần
एकाच क्लिकान với một cú bấm
एकादीक वेंचणी đa lựa chọn
एक्सटँसिबल शैलीपत्रक भास Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
एक्सट्रॅक्ट उतर एक्सट्रॅक्शन डिक्शनरी từ điển trích xuất chính xác theo từ