DictionaryForumContacts

   Swahili Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V WY Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
Jukumu la Ulandanishaji Đồng bộ Vai trò
jumla giá trị tổng kiểm
jumlisha thêm
Jumuiya Cộng đồng
juzuu âm lượng
juzuu dung lượng
Kabati ya Hati tambulishi Hộp bảo mật Chứng danh
Kabati ya Tarakimu Khóa Kỹ thuật số
kabla ya kuwasha trước khởi động
kabla ya tukio trước sự kiện
kabrasha thư mục
kabrasha la kiwango cha juu thư mục mức cao nhất
kabrasha la kugawizwa thư mục dùng chung
kabrasha la umma thư mục công cộng
kabrasha shina thư mục gốc
kadhia trường hợp
Kadi Biashara danh thiếp
kadi karadha thẻ tín dụng
kadi maizi thẻ thông minh
kadi maizi msingi ya CSP CSP Thẻ Thông minh Cơ sở