DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3891 entries)
ಸಂಕಲಿಸು biên dịch
ಸಂಕ್ರಮಣ chuyển
ಸಂಕ್ಷೇಪ ಅಡ್ಡಸಾಲು ರೇಖೆ trục hàng gọn
ಸಂಖ್ಯೆ ಅಲ್ಲ phi số
ಸಂಗತಿ biến cố
ಸಂಗೀತ Nhạc
ಸಂಗ್ರಹಣೆ ಟೈರ್ tầng lưu trữ
ಸಂಗ್ರಹಣೆ ಮಿತಿ giới hạn lưu trữ
ಸಂಗ್ರಹಣೆ ಹಂಚಿಕೆ cấp phát bộ nhớ
ಸಂಗ್ರಹಾಗಾರ bình chứa
ಸಂಘಟನೆ ನಕ್ಷೆ sơ đồ tổ chức
ಸಂಘರ್ಷ xung khắc
ಸಂದೇಶ thông điệp
ಸಂದೇಶ ತಲೆಬರಹ thông tin thư
ಸಂದೇಶ ಪಟ್ಟಿ thanh thông báo
ಸಂದೇಶ ವರ್ಗ lớp thông điệp
ಸಂದೇಶ ಶಿರೋಲೇಖ thông tin thư
ಸಂಪನ್ಮೂಲ tài nguyên
ಸಂಪನ್ಮೂಲ ವೀಕ್ಷಣೆ dạng xem tài nguyên
ಸಂಪನ್ಮೂಲ ವೀಕ್ಷಣೆ cách nhìn tài nguyên