DictionaryForumContacts

   Hausa Vietnamese
A B C D F G I J L M N O R S T U W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
Rimot hồng ngoại
Rubuta ghi
Rubutu viết tay
Rubutu chữ viết tay
Rubutu Văn bản
Rubutu văn bản
Rubutu fitacce văn bản rõ
Rubutun ALT văn bản thay thế
Rubutun biro quết mực
Rubutun gefe dàn bài, đại cương
Rubutun Oto Văn bản Tự động
Rubutun Sauri Ghi chú Nhanh
Rubutun tsutsa nghiêng
rubutun WordArt Văn bản WordArt
Rubutuwa/karantuwa đọc/ghi
Rumbun aje bayanan da aka nade na TV thư viện tivi ghi lại
Rumbun ajiya na Oto Tự lưu trữ
RUT na mai karɓar kuɗi RUT người thụ hưởng
RUT na mai karɓar kuɗi RUT người thụ hưởng
Sababbin fitowa Bản mới