DictionaryForumContacts

   Hausa Vietnamese
A B Ɓ C D Ɗ E F G H I J K Ƙ L M N O R S T U W Y Z ʼ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
Mai da tsarin asali khôi phục
Mai daidaitawa Giải pháp cho Vấn đề
Mai daidaitawa núm điều khiển đổi cỡ
Mai daukar haske Bộ xử lí biến cố
Mai Daukar Samfurin Iyaka Bút lấy mẫu Viền bảng
mai daukin bidiyo kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
mai dogara phụ thuộc
Mai duba Dacewa Bộ kiểm tra Tương thích
mai duba lafiyan na'ura trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị
Mai Fadadawa-Oto Tự động Mở rộng
Mai fanti Giọt Sơn
Mai fassara kalma Bộ dịch mini
Mai fayyace harshe định danh ngôn ngữ
Mai fayyace umani vỏ
Mai Fenti Fomati Bút Định dạng
Mai Fentin Iyaka Bút định dạng Viền bảng
Mai ganewa na musamman na ko'ina danh định duy nhất phổ quát
Mai gano matsala Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
Mai ganowa na tsaro số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
Mai gilashi tính chất kính