DictionaryForumContacts

   Hausa Vietnamese
A B Ɓ C D Ɗ E F G H I J K Ƙ L M N O R S T U W Y Z ʼ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
kadara tính chất, thuộc tính
kadarar gudanarwa da ake iya bincika thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm
kadarar gudanarwa da ake iya warewa thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp
kadarar gudanarwa da za a iya ganowa thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
kadarar gudanarwa da za a iya ingantawa thuộc tính được quản lý có thể lọc
kadarar gudanarwa da za'a iya yi tambaya akan thuộc tính được quản lý có thể truy vấn
Ƙaddara tài sản
Kafa cổng
Kafa abu ghim
Kafa akan Fara Ghim vào Màn hình Bắt đầu
Kafa biyu ta murhu layinhantsaki Giao thức đường hầm tầng 2
kafar Ero Thuật sĩ Aero
Kafar saka umarni đối thoại hành động
Kafar shiga ƙwaƙwalwar kwamfuta truy nhập bộ nhớ trực tiếp
Kafar shigar layi gói yêu cầu vào/ra
kafin al'amari trước sự kiện
Kai dòng đầu trang
Kai ký tự đại diện
kai'da da anyi sinapi ứng dụng được đính vào
Kala dafa-goshi mầu tiền cảnh