DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
ઁ ં ઃ        ઌ   ઐ   ઔ     ઙ     ઞ  ઠ  ઢ ણ              ળ   ષ   ઼ ઽ ા િ ી ુ ૂ ૃ ૄ ૅ ે ૈ ૉ ો ૌ ્ ૐ ૠ ૡ ૢ ૣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ક્રોસ-ફંક્શનલ ફ્લોચાર્ટ lưu đồ chéo chức năng
ક્રોસ-સાઇટ પ્રકાશન phát hành trên nhiều site
ક્રોસ-સાઇટ વિનંતિ નકલ giả mạo yêu cầu chèn trang
ક્લસ્ટર cụm
ક્લસ્ટર નેટવર્ક mạng nhóm
ક્લસ્ટર્ડ હરોળ ચાર્ટ biểu đồ cột liên cụm
ક્લાઉડ điện toán đám mây
ક્લાઉડ nền tảng điện toán đám mây
ક્લાઉડ đám mây
ક્લાઉડ એપ મૉડલ Mô hình Ứng dụng Đám mây
ક્લાઉડ-આધારિત điện toán đám mây
ક્લાઉડ-આધારિત trên nền điện toán đám mây
ક્લાયંટ khách
ક્લાયંટ ઍક્સેસ સર્વર máy chủ cho phép Máy khách Truy cập
ક્લાયંટ ઍક્સેસ સર્વર રોલ quyền máy chủ cho phép Máy khách Truy cập
ક્લાયંટ એપ્લિકેશન ứng dụng máy khách
ક્લાયંટ ઑબ્જેક્ટ મૉડલ mô hình đối tượng khách
ક્લાયંટ કમ્પ્યુટર máy tính khách
ક્લાયંટ-સાઇડ phía máy khách
ક્લાયંટ-સાઇડ રેંડરિંગ tái tạo phía khách