DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ઉપકરણ પટ્ટી બટન nút thanh công cụ
ઉપનોટબુક máy tính xách tay nhỏ
ઉપયોગકર્તા ID ID người dùng
ઉપયોગકર્તા ઇન્ટરફેસ giao diện người dùng
ઉપયોગકર્તા પ્રોફાઇલ thông tin người dùng
ઉપયોગકર્તા સ્વિચ કરો Đổi Người dùng
ઉપસાઇટ site con
ઊંચી-નીચી રેખા đường cao-thấp
ઊંચુ ચડાવેલ કમાન્ડ પ્રૉમ્પ્ટ lời nhắc chỉ lệnh mức cao
ઊંડાણ અક્ષ trục sâu
ઊભી ચિત્ર સૂચી Danh sách có Hình ảnh Dọc
ઊભી તીર સૂચી Danh sách Mũi tên Dọc
ઊભી પ્રક્રિયા Tiến trình Dọc
ઊભી બૉક્સ સૂચી Danh sách Hộp Dọc
ઊભી બ્લૉક સૂચી Danh sách Khối Dọc
ઊભી શેવ્રન સૂચી Danh sách Hình V Dọc
ઊભું સંરેખણ căn dọc
ઋણાત્મક ઇન્ડેન્ટ tụt lề âm
ઍક્સેસ નિયંત્રણ સૂચી danh sách kiểm soát truy nhập
ઍક્સેસિબિલિટી khả năng truy nhập, tính tiện dụng