DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
ઁ ં ઃ        ઌ   ઐ   ઔ     ઙ     ઞ  ઠ  ઢ ણ              ળ   ષ   ઼ ઽ ા િ ી ુ ૂ ૃ ૄ ૅ ે ૈ ૉ ો ૌ ્ ૐ ૠ ૡ ૢ ૣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ડિમોટ કરો giáng cấp
ડિવાઇસ thiết bị
ડિવાઇસ એન્ક્રિપ્શન Mã hóa Thiết bị
ડિવાઇસ ડ્રાઇવર trình điều khiển thiết bị, khiển trình
ડિવાઇસ દાવો tuyên bố thiết bị đáng tin cậy
ડિવાઇસ નામ tên thiết bị
ડિવાઇસ પાસવર્ડ mật khẩu thiết bị
ડિવાઇસ મેટાડેટા પૅકેજ gói siêu dữ liệu thiết bị
ડિવાઇસેસ Thiết bị
ડિવાઇસેસ ચાર્મ Nút thiết bị
ડિસ્ક đĩa
ડિસ્ક đĩa
ડિસ્ક ડ્રાઇવ ổ đĩa
ડિસ્ક બર્નર thiết bị ghi đĩa
ડિસ્ક વિભાજન phân vùng đĩa
ડિસ્કનેક્ટ કરો ngắt kết nối
ડિસ્ક્રિશનરી ઍક્સેસ નિયંત્રણ સૂચી danh sách kiểm soát truy nhập theo ý muốn
ડિસ્ટ્રીબ્યૂટેડ પાસવર્ડ ઑથેંટીકેશન xác thực mật khẩu phân bố
ડિસ્પૅચ ID ID phân phối
ડીગ્રેડેશન giảm hiệu suất