DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
ઁ ં ઃ        ઌ   ઐ   ઔ     ઙ     ઞ  ઠ  ઢ ણ              ળ   ષ   ઼ ઽ ા િ ી ુ ૂ ૃ ૄ ૅ ે ૈ ૉ ો ૌ ્ ૐ ૠ ૡ ૢ ૣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
અરે mảng
અરે અચલ hằng số mảng
અરે સૂત્ર công thức mảng
અલાર્મ báo thức
અલ્પ દૃષ્ટિ tầm nhìn thấp
અલ્પવિરામ dấu phẩy
અવકાશ phạm vi
અવગણો bỏ qua
અવરુદ્ધ પ્રેષક người gửi bị chặn
અવરોધિત એન્કોડિંગ્સ સૂચી Danh sách mã hoá bị chặn
અવરોધિત પ્રેષક સૂચી Danh sách người gửi bị chặn lại
અવરોધિત શીર્ષ-સ્તર ડોમેન સૂચી Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
અવાંછિત વ્યાવસાયિક ઈ-મેલ email thương mại không muốn
અવાજ ઓળખ nhận dạng tiếng nói
અવિચ્છેદક રિક્તિ dấu cách không ngắt
અવિચ્છેદક હાયફન dấu gạch nối
અવિરત ક્રૉલ tìm kéo nội dung liên tục
અવિરત ચક્ર Vòng tròn Liên tiếp
અવિરત ચિત્ર સૂચી Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
અવિરત તીર પ્રક્રિયા Tiến trình Hình mũi tên Liên tục