DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
લેખક ચિહ્નો Dấu hiệu tác giả
લેખન સ્કોપ phạm vi ghi
લેખન-અવરોધિત cấm-ghi
લેગસી thừa tự
લેબલ nhãn
લેસર પૉઇન્ટર Con trỏ laser
લૉક કરેલ bị khoá
લૉક સ્ક્રીન màn hình khóa
લૉગ ઑન કરો đăng nhập
લોકો પીક Tóm tắt liên hệ ưa thích
લોન્ચ કરો cho chạy
વત્તાની નિશાની dấu cộng
વધારાની મુદત thời kì gia hạn
વધારાનો સમય thời gian gia hạn
વધારેલા DVD ચલચિત્રો phim DVD nâng cao
વધુ Thêm, Xem thêm
વર્કફ્લો dòng công việc
વર્કસ્પેસ không gian làm việc
વર્ગ સામગ્રીઓ tài liệu lớp học
વર્ચુઅલ ảo