DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
નિષ્ક્રિય વિંડો cửa sổ không hiện hoạt
નેટવર્ક mạng
નેટવર્ક અને સહિયારીકરણ કેન્દ્ર Trung tâm Mạng và Chia sẻ
નેટવર્ક કેન્દ્ર Trung tâm mạng
નેરી n ngôi
નેસ્ટેડ કોષ્ટક bảng lồng nhau
નેસ્ટેડ ટેબલ bảng lồng nhau
નેસ્ટેડ લક્ષ્ય Mục tiêu Lồng nhau
નૉટબુક máy tính xách tay
નૉન-સ્પેસિંગ કેરેક્ટર kí tự không dãn cách
નોંધ ghi chú
નોંધ કન્ટેનર Nơi chứa ghi chú
નોંધ ફલક ngăn ghi chú
નોંધાયેલ ઉપયોગકર્તા người dùng đã đăng kí
નોટ્સ પૃષ્ઠ trang ghi chú
નોડ nút
ન્યૂઝલેટર bản tin
પંક્તિ hàng
પંક્તિ ક્ષેત્ર vùng hàng
પંક્તિ વિરામ ngắt dòng